Từ đồng nghĩa tiếng Việt: Phân loại và bài tập vận dụng
Từ đồng nghĩa tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và sinh động ngôn ngữ. Để hiểu rõ hơn về từ đồng nghĩa, chúng ta cần phân loại thành các nhóm khác nhau và nắm vững cách sử dụng trong thực tế.
Từ đồng nghĩa tiếng Việt là gì?
Từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt, sắc thái hoặc mức độ tình cảm. Dù có sự khác biệt về hình thức, các từ đồng nghĩa vẫn có khả năng thay thế lẫn nhau trong một số ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
Bạn đang xem: Từ đồng nghĩa tiếng Việt: Phân loại và bài tập vận dụng
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, từ đồng nghĩa có thể mang đến những cảm xúc, thái độ hoặc ngữ điệu khác nhau.
Phân loại từ đồng nghĩa
Để hiểu rõ hơn về cách mà từ đồng nghĩa hoạt động, chúng ta có thể phân loại chúng thành những nhóm khác nhau dựa trên mức độ tương đồng về nghĩa và sắc thái cảm xúc. Dưới đây là các loại từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Việt:
Từ đồng nghĩa hoàn toàn
Đây là những từ có ý nghĩa giống nhau một cách tuyệt đối và có thể thay thế cho nhau trong bất kỳ ngữ cảnh nào mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Những từ này chỉ khác nhau về mặt hình thức, nhưng bản chất của chúng là giống nhau.
Ví dụ:
- Xe lửa – tàu hỏa: Cả hai từ đều chỉ phương tiện giao thông chạy trên đường ray và có thể thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh.
- Cha – bố: Cả hai từ đều dùng để chỉ người đàn ông sinh ra hoặc nuôi dưỡng mình, có thể dùng thay thế mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Là những từ có nghĩa tương tự nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ về sắc thái biểu cảm, cảm xúc hoặc ngữ cảnh sử dụng. Các từ này có thể không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi trường hợp, vì chúng có thể mang theo cảm xúc hoặc sự nhấn mạnh khác nhau.
Ví dụ:
- Chết – qua đời – hi sinh: Mặc dù đều chỉ cái chết, nhưng chết là cách diễn đạt trung tính, qua đời là cách nói trang trọng, nhẹ nhàng hơn. Còn hi sinh thường chỉ cái chết vì một mục đích cao cả.
- Ăn – xơi – dùng: Ăn là cách diễn đạt thông thường, xơi có tính chất suồng sã hơn, còn dùng là cách nói lịch sự, trang trọng hơn trong một số tình huống.
Bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là một số dạng bài tập về từ đồng nghĩa trong Tiếng Việt:
Dạng 1: Tìm từ đồng nghĩa
Câu 1: Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với những từ còn lại?
A. Kêu
B. Hét
C. La
D. Thì thầm
Câu 2: Dòng nào chỉ các từ đồng nghĩa?
A. Mở, đóng, mở cửa, khép
B. Lập kế hoạch, dự kiến, lên kế hoạch, tính toán
C. Yêu thương, quý mến, thương yêu, ghét bỏ
D. Khó khăn, thử thách, chông gai, dễ dàng
Câu 3: Từ nào không đồng nghĩa với từ thành công?
A. Đạt được
B. Thắng lợi
C. Bại trận
D. Thành tựu
Câu 4: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ tươi mát?
A. Khô khan
B. Héo úa
C. Mát mẻ
D. Nóng bức
Câu 5: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ cảm xúc?
A. Tình cảm
B. Trạng thái
C. Sự kiện
D. Cảm nhận
Xem thêm : Tìm hiểu các loại từ trong tiếng Việt (Khái niệm và cách nhận biết)
Câu 6: Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ trong sạch?
A. Sạch sẽ, gọn gàng, tươm tất
B. Bẩn thỉu, dơ bẩn, ô uế
C. Thanh khiết, tinh khiết, rõ ràng
D. Dơ dáy, hỗn độn, lộn xộn
Câu 7: Đồng nghĩa với từ quyết tâm là?
A. Kiên trì
B. Thoải mái
C. Dứt khoát
D. Nản lòng
Đáp Án
D. Thì thầm
B. Lập kế hoạch, dự kiến, lên kế hoạch, tính toán
C. Bại trận
C. Mát mẻ
A. Tình cảm
C. Thanh khiết, tinh khiết, rõ ràng
C. Dứt khoát
Dạng 2: Xếp các từ dưới đây vào các chủ điểm tương ứng
Các từ cần sắp xếp:
- Hạnh phúc
- Tự do
- Truyền thống
- Yêu thương
- Văn hóa
- Phong tục
- Tình cảm
- Giải phóng
Các chủ đề:
- Văn hóa
- Tình yêu
- Tự do
Đáp Án:
- Văn hóa: truyền thống, văn hóa, phong tục
- Tình yêu: yêu thương, tình cảm
- Tự do: tự do, giải phóng
Lời kết
Từ đồng nghĩa tiếng Việt không chỉ là những từ có nghĩa tương tự mà còn mang lại nhiều sắc thái và phong cách diễn đạt khác nhau. Thông qua các bài tập vận dụng, chúng ta có thể củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt từ đồng nghĩa trong nhiều tình huống. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin bổ ích và thú vị về từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.
Nguồn: https://bangchucaitiengviet.com
Danh mục: Từ Vựng